Một số biểu hiện hay trong tiếng Hàn
 Phân biệt 달라고 하다 và 주라고 하다 |  Biểu hiện "Quyết tâm không quá ba ngày" |  Quán dụng ngữ liên quan đến "Mắt" |  Biểu hiện "Tự nhiên hôm nay" |
|---|
 거기서 거기다 |  Biểu hiện "Nửa tỉnh nửa mê" |  Cuối tuần nhanh như chớp mắt |  Biểu hiện "không có hứng thú làm gì" |
|---|
 Cách dùng "있잖아요" |  Một số thành ngữ trong tiếng Hàn |  "땡기다, 당기다" là gì? |  Nước đến chân mới nhảy trong tiếng Hàn |
|---|
 Một số cách dùng của "끼어들다" |
|---|